Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Tốc độ đóng gói | 10-16 túi mỗi phút |
Trọng lượng đóng gói | 500-5000g |
Phương pháp cân | Trọng lượng ròng |
Điện áp | 380 220V/50HZ |
Độ chính xác đóng gói | ±1-5g |
Máy đóng gói hạt bán tự động (4 đầu cân)
Các hạt dược phẩm, hạt mịn hóa học, hạt nhựa, polyester PET, gạo, hạt khác nhau, bột giặt, phân bón hỗn hợp và các vật liệu hạt khác.
Mô hình | BH-KL2-3L | BH-KL2-3L ((động lên và xuống) | BH-KL2-8L |
---|---|---|---|
Độ chính xác đóng gói | ±1-8g (theo vật liệu đóng gói) | ±1-8g (theo vật liệu đóng gói) | ±1-8g (theo vật liệu đóng gói) |
Tốc độ đóng gói | 10-16 túi/phút | 10-16 túi/phút | 8-15 túi/phút |
Chế độ cân | Chế độ cân (trọng lượng ròng) | Chế độ cân (trọng lượng ròng) | Chế độ cân (trọng lượng ròng) |
Chế độ cho ăn | Nạp rung đơn/nạp rung hai lần | (đánh động lên và xuống) | Cung cấp rung động cổng/cung cấp rung động đôi |
Khối trọng lượng | 3L | Khối trọng lượng | 8L |
Phạm vi gói | 10-2000g | 10-2000g | 500-50g |
Điện áp, công suất | 220V,2KW | 220V,2KW | 220V,2KW |
Kích thước máy | (L) 1000×(W) 800×(H) 2000mm | (L) 1000×(W) 800×(H) 2000mm | (L) 2000 × ((W) 1200 × ((H) 2300mm |