Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Tốc độ đóng gói | 12-25 Túi/phút |
Khối lượng đóng gói | 1000-5000g |
Mức tiêu thụ khí nén | 6-8 kg/m² ~0.3 m³/phút |
Điện áp | 380 220V/50HZ |
Kích thước túi | (D)150-450mm, (R)150-350mm |
Máy Đóng Gói Hạt Tự Động Hoàn Toàn Loại Màng tự động hoàn thành các quy trình nạp nguyên liệu thô, cân và đo lường, chiết rót và tạo túi, bơm/xả, in ngày và vận chuyển thành phẩm. Các tính năng có độ chính xác đo lường cao, hiệu quả cao và không nghiền nát. Thích hợp cho các hạt dược phẩm, hạt mịn hóa chất, hạt nhựa, polyester PET, gạo, các loại hạt khác, bột giặt, phân bón hỗn hợp và các vật liệu dạng hạt khác.
Tính năng | BH-KL720-2 | BH-KL420-4 |
---|---|---|
Kích thước túi | (D)150-450mm, (R)150-350mm | (D)60-300mm, (R)60-200mm |
Tốc độ đóng gói | 12-25 Túi/Phút (Tùy thuộc vào trọng lượng đóng gói) | 25-65 Túi/Phút (Tùy thuộc vào trọng lượng đóng gói) |
Phạm vi đóng gói | 1000g-5000g | 100g-1000g |
Nguồn điện | 220V, 50-60Hz, 3.0 Kw | 220V, 50-60Hz, 3.6Kw |
Mức tiêu thụ khí nén | 6-8 kg/m² ~0.3 m³/phút | 6-8 kg/m² ~0.3 m³/phút |
Trọng lượng | 500 Kg | 700 kg |
Kích thước | 1450×1000×2400 (mm) | 1450×1100×2500 (mm) |