Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Tốc độ đóng gói | 0.5-2 Túi/phút |
Khối lượng đóng gói | 5-25kg |
Chế độ cấp liệu | Cấp liệu rung |
Điện áp | 380 220V/50HZ |
Độ chính xác đóng gói | ±0.1-0.3% |
Chế độ đo lường | Chế độ rung kép |
Máy chiết rót và đóng gói bột này được thiết kế để đóng gói hiệu quả và chính xác các vật liệu dạng bột trong môi trường công nghiệp.
Model | BH-FKD25 |
---|---|
Độ chính xác đóng gói | ±0.1-0.3% (tùy theo vật liệu và trọng lượng đóng gói) |
Tốc độ đóng gói | 0.5-2 túi/phút (tùy theo vật liệu và miệng túi) |
Chế độ cân | Đo lường cân vít xung (động cơ servo) |
Khối lượng đóng gói | 5-25kg |
Giá đỡ túi | Tiêu chuẩn |
Khuấy | Tiêu chuẩn |
Điện áp/công suất | 380 220V/50Hz |
Kích thước | D1500mm*R1000mm*C1800mm |
Trọng lượng | 200KG |