Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Phương pháp đo | 4 đầu cân |
Khối lượng đóng gói | 10-2000g |
Mức tiêu thụ khí nén | 6-8 kg/m2 ~0.3 m3/phút |
Điện áp | 380 220V/50HZ |
Phạm vi đo | 10-200g |
Máy Đóng Gói Hạt Tự Động Hoàn Toàn Loại Màng Nhỏ
Nó phù hợp để đóng gói các vật thể dạng hạt như:
Model | BH-KL320-4 | BH-KL320 |
---|---|---|
Phương pháp đo | 4 đầu cân | Định lượng bằng cốc |
Phạm vi đo | 10-200g | 1-200g (thay cốc) |
Độ chính xác đo | ± 1-3g (tùy theo vật liệu đóng gói) | ± 0.1-3g (tùy theo vật liệu đóng gói) |
Kích thước túi | L30-170mm × W30-120mm Thay đổi khuôn túi | L30-170mm × W30-120mm Thay đổi khuôn túi |
Tốc độ đóng gói | 15-45 túi/phút (thay đổi theo chiều dài túi và vật liệu) | 15-45 túi/phút (thay đổi theo chiều dài túi và vật liệu) |
Điện áp & công suất | 220V 50/60Hz 1.8KW | 220V 50/60Hz 1.8KW |
Kích thước bên ngoài | L1100 × W900 × H2100 mm | L1100 × W900 × H2100 mm |
Trọng lượng máy | khoảng 200Kg | khoảng 200Kg |