| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Tốc độ đóng gói | 3-8 túi mỗi phút |
| Trọng lượng đóng gói | 5-25kg |
| Chế độ cho ăn | Thức ăn rung |
| Quyền lực | 2,3kw |
| Đóng gói độ chính xác | ± 0,1- 0,3% |
| Chế độ đo lường | Chế độ cân |
Máy đóng gói hạt bán tự động 25kg được thiết kế để đóng gói hiệu quả các vật liệu hạt khác nhau với độ chính xác và tốc độ cao.
| Tên | Máy đóng gói hạt bán tự động 25kg | Máy đóng gói hạt bán tự động 25kg (máy rung đôi) |
|---|---|---|
| Người mẫu | BH-KL25 | BH-KL25-A |
| Đóng gói độ chính xác | ± 0,1- 0,3% (theo trọng lượng vật liệu và đóng gói) | ± 0,1- 0,3% (theo trọng lượng vật liệu và đóng gói) |
| Tốc độ đóng gói | 3-8 túi/phút (theo trọng lượng vật liệu và đóng gói) | 2-5 túi/phút (theo trọng lượng vật liệu và đóng gói) |
| Chế độ đo lường | Chế độ cân (chế độ cân trọng lượng ròng) | Chế độ cân (chế độ cân nặng tổng) |
| Trọng lượng đóng gói | 5-25kg/trọng lượng xô 50L | 5-50kg/(cân vật liệu với túi cùng nhau) |
| Điện áp | 220v | 220v |
| Chế độ cho ăn | Thức ăn rung, xả cổng | Cho ăn đôi |
| Tiêu thụ không khí | 6kg/m2 0,2 m³/phút | 6kg/m2 0,2 m³/phút |
| Tổng năng lượng | 2,3kw | 2,3kw |
| Giá đỡ túi | Không bắt buộc | Tiêu chuẩn |