Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Tốc độ đóng gói | 8-25 túi |
Trọng lượng đóng gói | 1-50g |
Độ chính xác đóng gói | lệch≤±0,3-15% |
Điện áp | 380 220V/50HZ |
Kích thước hộp vật liệu | 10L |
Sức mạnh | 1KW |
Máy điền và đóng gói bán tự động có thể tự động hoàn thành việc đo lường, điền và các công việc khác.Nó phù hợp để đóng gói các vật liệu dạng bột và hạt dễ chảy hoặc có độ lỏng kémbao gồm:
Tên | Máy đóng gói bột bán tự động (50L) | Máy đóng gói bột bán tự động (30L) | Máy đóng gói bột bán tự động (10L) |
---|---|---|---|
Mô hình | BH-FM-50L | BH-FM-30L | BH-FM-10L |
Phương pháp cân | Đánh nặng xoay vít (đánh giá phản hồi cân) | Vít quay (kiểm tra phản hồi cân) | Vít quay (kiểm tra phản hồi cân) |
Trọng lượng đóng gói | 500-5000g (thay đổi ốc vít và nhọt) | 50-500g (thay đổi ốc vít và nhọt) | 1-50g (thay đổi ốc vít và nhọt) |
Độ chính xác đóng gói | lệch≤±0,1-1% | lệch ≤ ± 0,3-1% | lệch≤±0,3-15% |
Tốc độ đóng gói | 8-25 túi/phút | 8-25 túi/phút | 8-25 túi/phút |
Điện áp | 3 pha 380V 50-60Hz | 3 pha 380V 50-60Hz | 3 pha 380V 50-60Hz |
Sức mạnh | 2.3KW | 1.3KW | 1KW |
Trọng lượng máy | 260kg | 160kg | 60kg |
Kích thước máy | 800×1200×2150mm | 800 × 1000 × 2000mm | 600 × 800 × 1000mm |
Kích thước hộp vật liệu | 55L | 30L | 10L |