Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Kích thước túi | L30-170mm × W30-120mm |
Phạm vi đo | 1-200g |
Đánh giá chính xác | ±1-3g |
Điện áp | 220V/50 60HZ |
Phương pháp đo | Nạp vít nghiêng |
Tốc độ | 5-12 túi/phút |
Máy điền và đóng gói bán tự động có thể tự động hoàn thành việc đo lường, điền và các công việc khác.Nó phù hợp để đóng gói các vật liệu dạng bột và hạt dễ chảy hoặc có độ lỏng kémbao gồm:
Mô hình | BH-KL320-4 | BH-KL320 |
---|---|---|
Phương pháp đo | Lắp lắp vít dọc | Nạp vít nghiêng |
Đường lái phim | Máy chủ servo kết thúc niêm phong lên và xuống lái phim | Phim lái động cơ bước |
Phạm vi đo | 1-200g | 1-200g (thay đổi bình dùng) |
Độ chính xác đo | ± 1-3g (theo đặc điểm vật liệu) | ±0,1-3g (theo đặc điểm vật liệu) |
Kích thước túi | L30-170mm × W30-120mm (đầu tiên thay túi) | L30-170mm × W30-120mm (đầu tiên thay túi) |
Tốc độ đóng gói | 15-45 túi/phút (tùy thuộc vào chiều dài túi và vật liệu) | 15-45 túi/phút (tùy thuộc vào chiều dài túi và vật liệu) |
Năng lượng và điện áp | 220V 50/60Hz 3KW | 220V 50/60Hz 1.8KW |
Kích thước bên ngoài | L1100 × W900 × H2100 mm | L1100 × W900 × H2100 mm |
Trọng lượng máy | Khoảng 200kg. | Khoảng 200kg. |