| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Tốc độ đóng gói | 2-4 túi mỗi phút |
| Trọng lượng đóng gói | 5-25kg |
| Chế độ cho ăn | Nạp chuông hai |
| Điện áp | 380 220V/50HZ |
| Độ chính xác đóng gói | ± 0,2% |
| Chế độ đo | Chế độ rung hai lần |
| Phương pháp đo | Loại cân (Cân chứa đóng gói) |
|---|---|
| Chế độ lấp đầy | Chế độ cho ăn bằng vít hai |
| Chế độ đóng gói | 5-25kg, 10-50kg |
| Độ chính xác đóng gói | ± 0,2% |
| Độ chính xác bao bì | 2-4 túi/phút |
| Nguồn cung cấp điện | 380 220V/50Hz |
| Tiêu thụ không khí | 6kg/m2 0,2 m3/min |
| Tổng công suất | 3kw |
| Kích thước máy | 1000mm × 1200mm × 2400mm |